Có 2 kết quả:

无脚蟹 wú jiǎo xiè ㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˋ無腳蟹 wú jiǎo xiè ㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

helpless lonely person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

helpless lonely person

Bình luận 0